Thực đơn
CONCACAF Nations League A 2022–23 Các bảng đấuLch thi đấu đã được CONCACAF xác nhận vào ngày 6 tháng 4 năm 2022.[8][1]
Tất cả trận đấu đều diễn ra theo Giờ EDT (UTC−4) do CONCACAF liệt kê (nếu khác sẽ được chú thích trong ngoặc đơn).[9][10][11][12]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | México | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 3 | +5 | 8 | Vòng chung kết và Cúp Vàng CONCACAF | 2–2 | 3–0 | ||
2 | Jamaica | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | +2 | 6 | Cúp Vàng CONCACAF | 1–1 | 3–1 | ||
3 | Suriname | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | −7 | 1 | Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF | 0–2 | 1–1 |
Suriname | 1–1 | Jamaica |
---|---|---|
Knight 84' (l.n.) | Chi tiết | Flemmings 39' |
México | 3–0 | Suriname |
---|---|---|
Chi tiết |
Jamaica | 1–1 | México |
---|---|---|
Bailey 4' | Chi tiết | Romo 45+3' |
Suriname | 0–2 | México |
---|---|---|
Chi tiết |
México | 2–2 | Jamaica |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panama | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 0 | +8 | 10 | Vòng chung kết và Cúp Vàng CONCACAF | 2–0 | 5–0 | ||
2 | Costa Rica | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | Cúp Vàng CONCACAF | 0–1 | 2–0 | ||
3 | Martinique | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | −8 | 1 | Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF | 0–0 | 1–2 |
Panama | 2–0 | Costa Rica |
---|---|---|
Chi tiết |
Costa Rica | 2–0 | Martinique |
---|---|---|
Chi tiết |
Panama | 5–0 | Martinique |
---|---|---|
Chi tiết |
Martinique | 0–0 | Panama |
---|---|---|
Chi tiết |
Martinique | 1–2 | Costa Rica |
---|---|---|
Biron 18' | Chi tiết |
Costa Rica | 0–1 | Panama |
---|---|---|
Chi tiết | Fajardo 77' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Canada | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 9 | Vòng chung kết và Cúp Vàng CONCACAF | 4–1 | 4–0 | ||
2 | Honduras | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | −2 | 6 | Cúp Vàng CONCACAF | 2–1 | 1–2 | ||
3 | Curaçao | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | −6 | 3 | Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF | 0–2 | 0–1 |
Honduras | 1–2 | Curaçao |
---|---|---|
Quioto 90+4' | Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 2 | +12 | 10 | Vòng chung kết và Cúp Vàng CONCACAF | 1–0 | 5–0 | ||
2 | El Salvador | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | +1 | 5 | Cúp Vàng CONCACAF | 1–1 | 3–1 | ||
3 | Grenada | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 17 | −13 | 1 | Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF | 1–7 | 2–2 |
El Salvador | 3–1 | Grenada |
---|---|---|
Chi tiết | McQueen 4' |
Grenada | 2–2 | El Salvador |
---|---|---|
| Chi tiết |
El Salvador | 1–1 | Hoa Kỳ |
---|---|---|
Larín 35' | Chi tiết | Morris 90+1' |
Hoa Kỳ | 1–0 | El Salvador |
---|---|---|
Pepi 62' | Chi tiết |
Thực đơn
CONCACAF Nations League A 2022–23 Các bảng đấuLiên quan
CONCACAF CONCACAF Nations League 2019–20 CONCACAF Nations League A 2022–23 CONCACAF Nations League 2022–23 CONCACAF Nations League CONCACAF Gold Cup CONCACAF Women's Gold Cup Conca CasaleTài liệu tham khảo
WikiPedia: CONCACAF Nations League A 2022–23 https://mcusercontent.com/78d3589fb61466b549ff752e... https://mcusercontent.com/78d3589fb61466b549ff752e... https://www.concacaf.com/en/article/new-concacaf-q... https://www.concacaf.com/nations-league/news/las-v... https://www.concacaf.com/news/concacaf-announces-f... https://www.concacaf.com/nations-league/news/conca... https://www.concacaf.com/nations-league/news/conca... https://www.concacaf.com/nations-league/news/conca... https://www.concacaf.com/nations-league/news/june-... https://www.concacaf.com/nations-league/news/sched...